Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dai dẳng


vivace; éternel; sempiternel; obstiné; opiniâtre; persistant; hectique
Mối thù dai dẳng
haine vivace
Sự than phiền dai dẳng
plaintes éternelles
Chứng sổ mũi dai dẳng
rhume obstiné; rhume opiniâtre
Cuộc cãi cọ dai dẳng
querelle sempiternelle
Sốt dai dẳng
fièvre persistante; fièvre hectique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.